Từ điển Thiều Chửu
碉 - điêu
① Cái nhà xây bằng đá để phòng giặc cướp (cái lô-cốt).

Từ điển Trần Văn Chánh
碉 - điêu
【碉堡】điêu bảo [diaobăo] Lô cốt, boong ke.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
碉 - điêu
Nhà xây bằng đá.